Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lao động"
công việc
nghề nghiệp
sản xuất
hành động
hoạt động
thực hiện
cố gắng
nỗ lực
sức lao động
lao động chân tay
lao động trí óc
người lao động
công nhân
thợ
nhân công
người làm
lao động nghệ thuật
tiết kiệm lao động
năng suất lao động
việc làm