Từ đồng nghĩa với "lao động giản đơn"

lao động phổ thông lao động chân tay lao động không chuyên lao động cơ bản
lao động giản dị lao động thủ công lao động không đòi hỏi kỹ năng lao động đơn giản
lao động ít kỹ năng lao động không cần đào tạo lao động tạm thời lao động không chuyên môn
lao động thực hiện lao động trực tiếp lao động không yêu cầu kiến thức lao động không phức tạp
lao động tự do lao động không có tay nghề lao động không cần kinh nghiệm lao động phổ biến