lao động sản xuất | lao động đã hoàn thành | lao động trước | lao động tích lũy |
lao động lịch sử | lao động đã qua | lao động cũ | lao động đã thực hiện |
lao động đã sử dụng | lao động đã bỏ ra | lao động đã diễn ra | lao động đã thực thi |
lao động đã tạo ra | lao động đã kết thúc | lao động đã thực hiện | lao động đã hoàn tất |
lao động đã đầu tư | lao động đã sản xuất | lao động đã góp phần | lao động đã hình thành |