Từ đồng nghĩa với "lao động thặng dự"

lao động thặng dư sản phẩm thặng dư sản xuất thặng dư công sức thặng dư
năng suất thặng dư tài nguyên thặng dư lợi nhuận thặng dư công việc thặng dư
tiền lương thặng dư vốn thặng dư hàng hóa thặng dư sản lượng thặng dư
chi phí thặng dư thời gian thặng dư năng lực thặng dư đầu tư thặng dư
tăng trưởng thặng dư công nghiệp thặng dư tiêu dùng thặng dư tích lũy thặng dư