Từ đồng nghĩa với "latl"

lái lái xe lái thuyền lái máy
lái tàu lái buôn lái chính lái phụ
lái thử lái chậm lái nhanh lái giỏi
lái kém lái an toàn lái mạo hiểm lái lụa
lái bừa lái lộn lái lướt lái bốc