Từ đồng nghĩa với "latrời"

kêu trời than vãn kêu ca rên rỉ
kêu gào kêu la than thở đòi hỏi
phàn nàn cầu cứu kêu oan kêu gọi
kêu cứu trách móc chửi rủa càu nhàu
cằn nhằn đau khổ bức xúc tố cáo