Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"latti"
vách
trần
bông
thanh
gỗ
tre
tấm
khung
lưới
mành
vải
tấm chắn
vách ngăn
tấm lợp
tấm ván
tấm gỗ
tấm tre
vách tường
vách ngăn
tấm chắn ánh sáng