Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lau"
lau sạch
chùi
lau chùi
làm sạch
tẩy
xóa sạch
xóa
nhặt rác
chà
gạc
làm khô
thấm
rửa
quét
khăn lau
khăn chùi
khăn tay
sự lau
sự chùi
bụi