Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lau lách"
cỏ dại
cỏ
rau dại
cây dại
cây hoang
cây cỏ
cỏ mọc
cỏ um tùm
cỏ lùng
cỏ lác
cỏ lách
cây lau
cây lách
cây mọc hoang
cây bụi
cây dại mọc
cây cỏ dại
cây cỏ mọc
cây xanh
cây cỏ um tùm