Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lave"
bìa
laue
vỏ
bọc
bao
màng
lớp
vỏ bọc
bì
vỏ ngoài
bìa ngoài
bìa sách
bìa đĩa
bìa tạp chí
bìa carton
bìa nhựa
bìa giấy
bìa mềm
bìa cứng
bìa bảo vệ