Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lay"
đặt
bày biện
sắp đặt
trình bày
đưa ra
phủ lên
xếp
dọn
bố trí
đặt vào
nằm
trải
đánh cược
đánh
cuộc
cài
bài thơ
bài ca
bài hát
bài vè ngắn
tạm thời