Từ đồng nghĩa với "lay"

đặt bày biện sắp đặt trình bày
đưa ra phủ lên xếp dọn
bố trí đặt vào nằm trải
đánh cược đánh cuộc cài
bài thơ bài ca bài hát bài vè ngắn
tạm thời