Từ đồng nghĩa với "lay chuyển"

lay động làm lung lay làm mất bình tĩnh làm bàng hoàng
kích động làm phiền lắc lư rung rinh
động đất lúc lắc giũ đu đưa
lắc run rẩy sự rung sự lắc
làm rung mạnh bạo làm náo động co giật
rùng mình