Từ đồng nghĩa với "lay lắt"

sống lay lắt tồn tại yếu ớt mỏng manh không ổn định
làm lung lay lay động lung lay rung chuyển
sàng lắc lắc run giật mình
choáng váng bối rối kích động làm bàng hoàng
làm mất bình tĩnh sốc sự rung làm lay chuyển