Từ đồng nghĩa với "lay trời chuyển đất"

chấn động biến động thay đổi làm rung chuyển
gây chấn động làm xáo trộn làm biến đổi làm thay đổi
làm đảo lộn gây ra sự thay đổi gây ra sự biến động làm lung lay
làm rối loạn gây ra sự xáo trộn làm choáng váng gây ra sự chao đảo
làm choáng làm bối rối gây ra sự rối ren làm rối