| chấn động | biến động | thay đổi | làm rung chuyển |
| gây chấn động | làm xáo trộn | làm biến đổi | làm thay đổi |
| làm đảo lộn | gây ra sự thay đổi | gây ra sự biến động | làm lung lay |
| làm rối loạn | gây ra sự xáo trộn | làm choáng váng | gây ra sự chao đảo |
| làm choáng | làm bối rối | gây ra sự rối ren | làm rối |