Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"laze"
lắc
lắc đầu
lắc lư
lắc lắc
lắc cắc
lắc nhẹ
lắc qua lắc lại
lắc mình
lắc tay
lắc chân
lắc cổ
lắc người
lắc sóng
lắc xô
lắc lư nhẹ
lắc đầu thở than
lắc đầu lè lưỡi
lắc đầu không đồng ý
lắc đầu tỏ ý không bằng lòng
lắc đầu kinh ngạc