Từ đồng nghĩa với "laze"

lắc lắc đầu lắc lư lắc lắc
lắc cắc lắc nhẹ lắc qua lắc lại lắc mình
lắc tay lắc chân lắc cổ lắc người
lắc sóng lắc xô lắc lư nhẹ lắc đầu thở than
lắc đầu lè lưỡi lắc đầu không đồng ý lắc đầu tỏ ý không bằng lòng lắc đầu kinh ngạc