Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"le te"
gáy
hót
kêu
cú
kêu gọi
hót vang
gáy sáng
gáy rừng
kêu le te
kêu le
gáy le te
gáy líu lo
hót le te
kêu líu lo
kêu rừng
gáy líu
hót rừng
kêu sáng
gáy nhè
kêu nhè