Từ đồng nghĩa với "len gai"

len lét nhút nhát e thẹn sợ sệt
khép nép núp bóng trốn tránh lén lút
ngại ngùng rón rén cúi đầu nhìn trộm
lén lén thận trọng khúm núm bẽn lẽn
ngó nghiêng lén lút mặt mày rụt rè không dám nhìn