Từ đồng nghĩa với "leo heo"

yếu ớt thưa thớt lêo tèo mỏng manh
nhạt nhòa héo hon tàn tạ lả tả
bèo bọt lỏng lẻo khô khan hời hợt
mờ nhạt lơ thơ vô hồn bất lực
không vững khó khăn bấp bênh lê thê