Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"leo kheo"
leo cà kheo
leo lắt
leo trèo
leo lên
leo xuống
leo núi
leo cây
leo dốc
leo tường
leo thang
leo giàn
leo bậc
leo vách
leo cầu thang
leo bờ
leo đồi
leo vườn
leo mái
leo cột
leo rào