Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"leo lẻo"
leo lẻo
leo núi
sự leo trèo
leo
leo thang
di chuyển lên
đi lên
đi bộ đường dài
đi lên dốc
trèo
trèo lên
đi lên núi
leo lên
đi lên cao
đi lên đồi
đi lên bậc
đi lên thang
đi lên cầu thang
đi lên dốc cao
đi lên đường mòn
đi lên đỉnh