Từ đồng nghĩa với "leo lẻo"

leo lẻo leo núi sự leo trèo leo
leo thang di chuyển lên đi lên đi bộ đường dài
đi lên dốc trèo trèo lên đi lên núi
leo lên đi lên cao đi lên đồi đi lên bậc
đi lên thang đi lên cầu thang đi lên dốc cao đi lên đường mòn
đi lên đỉnh