Từ đồng nghĩa với "leo nheo"

leo nheo quấy bám bám víu
bám theo theo sát đeo bám quấn quýt
dính lấy gắn bó không rời đeo đuổi
chạy theo đi theo bám chặt bám riết
quấy rối làm phiền làm nũng đòi hỏi