Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"leo nheo"
leo nheo
quấy
bám
bám víu
bám theo
theo sát
đeo bám
quấn quýt
dính lấy
gắn bó
không rời
đeo đuổi
chạy theo
đi theo
bám chặt
bám riết
quấy rối
làm phiền
làm nũng
đòi hỏi