Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lete"
thấp
nhỏ
bé
lùn
khiêm tốn
mảnh
nhỏ bé
tí hon
gầy
mỏng manh
nhanh nhẹn
mau lẹ
vội vàng
nhanh chóng
khéo léo
linh hoạt
nhanh nhẩu
vừa phải
tinh tế
điệu đà