Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"liêm khiết"
liêm khiết
trong sạch
gương mẫu
không tham ô
không hối lộ
trong sáng
tốt
sạch sẽ
vô tội
không có tội
không lỗi lầm
không chê trách
đáng tin cậy
đạo đức
chính trực
thẳng thắn
minh bạch
công bằng
đúng đắn
tôn trọng