Từ đồng nghĩa với "liêm khiết"

liêm khiết trong sạch gương mẫu không tham ô
không hối lộ trong sáng tốt sạch sẽ
vô tội không có tội không lỗi lầm không chê trách
đáng tin cậy đạo đức chính trực thẳng thắn
minh bạch công bằng đúng đắn tôn trọng