Từ đồng nghĩa với "liêm sỉ"

liêm khiết trong sạch đạo đức tôn nghiêm
chính trực nguyên tắc tự trọng tự tôn
thanh liêm trách nhiệm có ý thức có phẩm giá
có nhân cách không xấu hổ không hổ thẹn không nhục nhã
không hề nao núng không dám không biết xấu hổ vô liêm sỉ
mặt dạn mày dày