Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"liên lạc"
liên lạc
tiếp xúc
liên hệ
gặp gỡ
sự giao dịch
sự giao thiệp
đầu mối liên lạc
người liên hệ
sự tiếp xúc
sự liên hệ
sự mật tiếp
quen biết
người liên lạc
tiếp điểm
kênh
sự lui tới
liên kết
giao nhau
cơ hội gặp gỡ
thống nhất
kết nối