Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"liên luỵ"
bị ảnh hưởng
liên quan
bị nghi ngờ
đáng ngờ
có tội
bị buộc tội
dính líu
liên hệ
tác động
ảnh hưởng
bị liên lụy
bị vướng
bị dính
bị mắc
bị ràng buộc
bị lôi kéo
bị kéo vào
bị liên quan
bị ảnh hưởng tiêu cực
bị chỉ trích