Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"liến thoắng"
liến
trơn
trơn láng
trôi chảy
dễ dàng
rành mạch
thoải mái
nhẹ nhàng
nói năng
lưu loát
mạch lạc
nhanh nhảu
xuôi chảy
dễ nói
thông thạo
hăng hái
sôi nổi
tích cực
vui vẻ
hóm hỉnh