Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"liểu dùng trước một"
đánh
gõ
đập
va
chạm
tác động
thực hiện
thực hành
làm
hành động
cử chỉ
điều khiển
quản lý
thao tác
sử dụng
khởi động
bắt đầu
thực thi
thực hiện hành vi
thực hiện hoạt động