Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"liễu"
cây liễu
dương liễu
chi liễu
bạch dương
cành liễu
phận liễu
vóc liễu
cây cảnh
cây mềm
cây nước
cây ven hồ
cây bóng mát
cây xanh
cây hoa
cây rủ
cây nhỡ
cây mảnh mai
cây yếu ớt
cây thảo mộc
cây thiên nhiên