Từ đồng nghĩa với "li dị ev ty"

li hôn chia tay chia lìa đường ai nấy đi
tan vỡ phân ly chia cắt bỏ nhau
đứt gánh không còn sống chung chia sẻ tài sản hủy hôn
cắt đứt quan hệ ly thân không còn quan hệ đường rẽ
không còn gắn bó giải thể hôn nhân không còn tình cảm ly hôn