Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"li dị ev ty"
li hôn
chia tay
chia lìa
đường ai nấy đi
tan vỡ
phân ly
chia cắt
bỏ nhau
đứt gánh
không còn sống chung
chia sẻ tài sản
hủy hôn
cắt đứt quan hệ
ly thân
không còn quan hệ
đường rẽ
không còn gắn bó
giải thể hôn nhân
không còn tình cảm
ly hôn