Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"li gián"
chia rẽ
gây chia rẽ
kích động
xúi giục
gây mâu thuẫn
gây rối
phân hóa
đâm sau lưng
tung tin đồn
gây hoang mang
gây bất hòa
kích thích
gây xung đột
đối kháng
phá hoại
làm mất đoàn kết
gây tranh cãi
gây xáo trộn
gây khó khăn
gây cản trở