Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"li khai"
tách rời
chia tay
rời bỏ
tách biệt
ly dị
phân ly
bỏ rơi
khước từ
bất đồng
phản bội
đối kháng
chống đối
từ chối
ly khai
bất hợp tác
cách ly
tách nhóm
không đồng tình
phân tán
đi ngược lại