Từ đồng nghĩa với "li khai"

tách rời chia tay rời bỏ tách biệt
ly dị phân ly bỏ rơi khước từ
bất đồng phản bội đối kháng chống đối
từ chối ly khai bất hợp tác cách ly
tách nhóm không đồng tình phân tán đi ngược lại