Từ đồng nghĩa với "li thân"

chia tay ly hôn tạm chia tạm rời
không sống chung không còn chung sống cách biệt tạm thời xa cách
không còn quan hệ đường ai nấy đi tạm ngừng sống chung không còn là vợ chồng
tạm thời không sống chung cắt đứt quan hệ không còn gắn bó tạm thời chia xa
không còn chung đụng tạm thời ly thân tạm thời không ở chung tạm thời không sống cùng nhau