Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"li đắt giá"
quý giá
đắt đỏ
giá trị
quý báu
đắt tiền
hiếm có
đắt hàng
đắt đỏ
đáng giá
có giá trị
đắt xắt ra miếng
đắt như vàng
đắt như tôm tươi
đắt như sắt
đắt như ngọc
đắt như kim cương
đắt như rượu
đắt như thịt
đắt như bùn
đắt như nước