Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lia"
quăng
ném
vung
đưa
phóng
thả
bắn
xô
hất
vẩy
lật
xoay
lướt
chuyền
truyền
đập
kéo
lôi
đẩy
vượt