Từ đồng nghĩa với "lieence lixenx"

giấy phép bằng sáng chế giấy chứng nhận giấy phép sử dụng
giấy phép hoạt động giấy phép kinh doanh giấy phép sản xuất giấy phép thương mại
giấy phép đầu tư giấy phép xây dựng giấy phép nghiên cứu giấy phép xuất khẩu
giấy phép nhập khẩu giấy phép dịch vụ giấy phép vận tải giấy phép quảng cáo
giấy phép an toàn giấy phép môi trường giấy phép y tế giấy phép giáo dục