Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"linh tính"
linh cảm
mặc khải
trực giác
cảm giác
dự cảm
tiên đoán
nhận thức
cảm nhận
linh ứng
cảm xúc
trực quan
nhạy bén
cảm giác mơ hồ
cảm giác bất an
cảm giác kỳ lạ
dự đoán
cảm giác sâu sắc
cảm giác nội tâm
cảm giác trực tiếp
cảm giác tiên tri