Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"linh đan"
khâu
dây
nẹp
lưới
ràng buộc
dệt kim
mạng
sợi
chỉ
dây thừng
dây cáp
dây nối
dây chuyền
dây điện
dây kéo
dây buộc
dây thun
dây xích
dây đai
dây lưng