Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"linh ứng"
linh cảm
cảm hứng
hứng khởi
động lực
sự truyền cảm
người truyền cảm hứng
hứng
vật truyền cảm hứng
sự hít vào
sự thở vào
sự cảm hứng
đứa con tinh thần
linh vị
ứng nghiệm
mầu nhiệm
truyền cảm
truyền cảm hứng
hít thở
linh ứng
bài vị