Từ đồng nghĩa với "liu địu"

rắn rắn nước rắn lục rắn hổ mang
rắn mamba rắn đuôi chuông rắn cạp nong rắn lục đuôi đỏ
rắn lục đuôi vàng rắn bông rắn bướm rắn mối
rắn hổ rắn cát rắn lục xanh rắn lục vàng
rắn lục đuôi trắng rắn lục đuôi đen rắn lục đuôi nâu rắn lục đuôi xám