Từ đồng nghĩa với "liên danh"

liên doanh hợp tác đối tác liên minh
liên kết liên hiệp cộng tác đồng minh
liên kết chiến lược liên danh ứng cử cổ phần quan hệ đối tác chung
nhóm ứng cử tập thể ứng cử hợp tác xã liên đoàn
tổ chức liên kết liên minh chính trị liên danh bầu cử liên danh hợp tác