Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"liên hồi kì trận"
liên tiếp
dồn dập
hết đợt này đến đợt khác
liên tục
kịch liệt
mãnh liệt
không ngừng
thường xuyên
nhiều lần
đột ngột
cấp tập
gấp gáp
vô số
rồn rập
nhanh chóng
mạnh mẽ
thúc giục
khẩn trương
đầy đủ
tích cực