Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"liên kết"
kết nối
nối kết
mối liên hệ
mối quan hệ
mối liên kết
liên hệ
kết hợp
liên hợp lại
cầu nối
mạng
khâu xích
mắt xích
vòng xích
khớp nối
nối
nối lại với nhau
móc nối
phần tử
sự kết nối
sự liên quan
noái lại với nhau