Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"liên luy"
liên lụy
chịu tội
bị liên lụy
gánh chịu
chịu đựng
dính líu
bị ảnh hưởng
bị vạ
bị tội
liên quan
dính dáng
sợ hãi
ngại ngùng
khổ sở
bị ràng buộc
bị kẹt
bị dính
bị quấy rầy
bị phiền
bị tác động