Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"liên lạc đẹ noặc"
liên lạc
giao tiếp
truyền tin
thông tin
kết nối
liên hệ
tiếp xúc
trao đổi
thông báo
đưa tin
mệnh lệnh
thông tin liên lạc
điện thoại
địa điểm liên lạc
đứt liên lạc
người đưa tin
người liên lạc
công tác liên lạc
liên lạc viên
truyền đạt