Từ đồng nghĩa với "liên lạc đẹ noặc"

liên lạc giao tiếp truyền tin thông tin
kết nối liên hệ tiếp xúc trao đổi
thông báo đưa tin mệnh lệnh thông tin liên lạc
điện thoại địa điểm liên lạc đứt liên lạc người đưa tin
người liên lạc công tác liên lạc liên lạc viên truyền đạt