Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"liên minh"
liên kết
hợp tác
liên hiệp
đồng minh
khối liên minh
liên đoàn
tổ chức
cộng đồng
hội nhóm
mạng lưới
các bên liên quan
hợp tác xã
liên minh chiến lược
liên minh quân sự
hợp tác quốc tế
liên minh kinh tế
liên minh chính trị
hội đồng
cộng sự
đối tác