Từ đồng nghĩa với "liên minh ï"

liên kết khối liên kết liên đoàn hợp tác
liên hiệp liên minh quân sự đồng minh hội đồng
tổ chức cộng đồng liên minh chính trị liên minh kinh tế
hợp tác xã liên minh xã hội liên minh quốc tế liên minh chiến lược
liên minh quân sự hợp tác quốc tế liên minh đa phương liên minh song phương