Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"liên vận"
liên phương thức
đa phương thức
kết hợp
liên tỉnh
liên kết
liên thông
liên hợp
liên mạng
liên lạc
liên tuyến
liên vùng
liên minh
liên doanh
liên hệ
liên tục
hợp tác
kết nối
đối tác
chung
phối hợp