Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"liếm"
liếm muối
bãi liếm
liếm môi
liếm sạch
liếm đĩa
liếm láp
liếm nước
liếm tay
liếm chân
liếm vết
liếm mút
liếm nhấm
liếm bề mặt
liếm đồ ăn
liếm thức ăn
liếm kem
liếm sữa
liếm mồ hôi
liếm vết thương
liếm lưỡi