Từ đồng nghĩa với "liếm"

liếm muối bãi liếm liếm môi liếm sạch
liếm đĩa liếm láp liếm nước liếm tay
liếm chân liếm vết liếm mút liếm nhấm
liếm bề mặt liếm đồ ăn liếm thức ăn liếm kem
liếm sữa liếm mồ hôi liếm vết thương liếm lưỡi