Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"liếp"
liếp
đồ đan
tre
nứa
ken
đan
bện
lưới
rào
tấm
ván
khung
bạt
mành
tấm chắn
vải
lát
bìa
tấm lợp
tấm che